Characters remaining: 500/500
Translation

elected official

Academic
Friendly

Từ "elected official" trong tiếng Anh có nghĩa "ủy viên được bầu chọn" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ những người đã được bầu vào các vị trí công quyền thông qua cuộc bầu cử. Những người này thường làm việc trong các cơ quan chính phủ, như Hội đồng thành phố, Quốc hội hoặc các tổ chức khác chức năng quản lý công việc của nhà nước.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The mayor is an elected official who represents the city."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Elected officials must adhere to the principles of democracy and serve their constituents."
Biến thể của từ:
  • Elected (adj): được bầu
  • Official (noun): quan chức
  • Election (noun): cuộc bầu cử
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Appointed official: quan chức được bổ nhiệm (không phải bầu chọn)
  • Public servant: người phục vụ công cộng (có thể người được bầu hoặc được bổ nhiệm)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Run for office: tranh cử (tham gia cuộc bầu cử để trở thành một ủy viên)
    • dụ: "She decided to run for office in the upcoming election."
  • In office: đang tại vị (đang giữ chức vụ)
    • dụ: "The elected official has been in office for three terms."
Lưu ý:
  • Elected official chủ yếu chỉ những người đã được bầu chọn, trong khi appointed official chỉ những người được bổ nhiệm vào vị trí công quyền không qua bầu cử.
  • Hãy phân biệt giữa các loại hình chính quyền khác nhau (cấp địa phương, cấp bang, cấp quốc gia) các ủy viên được bầu chọn có thể làm việcnhiều cấp khác nhau.
Noun
  1. ủy viên được bầu chọn

Comments and discussion on the word "elected official"